Có 2 kết quả:
炸两 zhá liǎng ㄓㄚˊ ㄌㄧㄤˇ • 炸兩 zhá liǎng ㄓㄚˊ ㄌㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(Cantonese cuisine) zhaliang, rice noodle rolls 腸粉|肠粉[chang2 fen3] stuffed with youtiao 油條|油条[you2 tiao2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(Cantonese cuisine) zhaliang, rice noodle rolls 腸粉|肠粉[chang2 fen3] stuffed with youtiao 油條|油条[you2 tiao2]
Bình luận 0